Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,310 10 23,340 10 23,680 10
ĐÔ LA ÚC AUD 15,269 161 15,424 162 15,920 168
ĐÔ CANADA CAD 16,660 90 16,829 91 17,371 94
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,961 85 25,213 86 26,025 89
EURO EUR 24,686 324 24,935 327 26,068 342
BẢNG ANH GBP 28,042 187 28,325 189 29,238 195
YÊN NHẬT JPY 176 1 178 1 186 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,218 60 17,391 61 17,952 63
BẠT THÁI LAN THB 609 0 677 0 703 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,261 5 5,376 5
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,338 46 3,467 48
ĐÔ HONGKONG HKD 2,919 1 2,948 1 3,043 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 285 1 296 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 17 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,611 43 79,684 44
KRONE NA UY NOK - 2,203 19 2,297 19
RÚP NGA RUB - 293 2 324 3
SAUDI RIAL SAR - 6,241 2 6,491 2
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,218 33 2,312 35
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,353 21 3,387 21 3,496 22
Cập nhật lúc 08:10:38 24/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 24/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá