Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 | 22,990 | 23,170 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,104 284 | 17,276 287 | 17,818 296 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,875 89 | 18,055 90 | 18,622 93 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,074 282 | 24,317 284 | 25,079 293 |
![]() |
EURO | 26,492 213 | 26,759 215 | 27,876 224 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,881 263 | 31,193 266 | 32,171 274 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,708 76 | 16,877 77 | 17,406 79 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 2 | 731 2 | 758 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 33 | 5,641 34 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,608 29 | 3,744 30 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 3 | 2,924 3 | 3,016 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 1 | 330 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,230 109 | 79,222 113 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,616 44 | 2,725 46 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 6 | 336 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 1 | 6,378 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,629 29 | 2,738 30 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,469 6 | 3,504 6 | 3,614 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ