Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,460 110 | 23,490 110 | 23,650 110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,603 350 | 13,740 353 | 14,313 368 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 15,975 5 | 16,136 5 | 16,642 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,533 99 | 23,770 100 | 24,515 103 |
![]() |
EURO | 24,907 195 | 25,158 197 | 26,177 205 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,781 47 | 27,052 47 | 27,900 48 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 2 | 210 2 | 220 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,825 13 | 15,985 13 | 16,486 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 631 1 | 701 2 | 733 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,260 19 | 5,371 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,361 28 | 3,487 29 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,963 14 | 2,993 14 | 3,087 14 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 2 | 321 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,459 352 | 78,419 366 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,062 96 | 2,148 101 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 6 | 333 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,258 37 | 6,503 38 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,267 42 | 2,361 44 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,265 3 | 3,298 4 | 3,402 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ