Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 | 22,680 | 22,960 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,039 25 | 16,201 25 | 16,724 25 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,454 27 | 17,631 28 | 18,199 29 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,243 95 | 24,488 96 | 25,278 99 |
![]() |
EURO | 25,093 104 | 25,346 106 | 26,499 110 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,095 129 | 30,399 130 | 31,380 134 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,510 27 | 16,676 27 | 17,214 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 623 2 | 693 2 | 719 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,392 8 | 5,510 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,399 14 | 3,530 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 1 | 2,878 1 | 2,971 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,321 25 | 78,346 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,506 10 | 2,613 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 281 9 | 313 10 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 0 | 6,309 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,376 22 | 2,477 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,540 7 | 3,576 8 | 3,692 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ