Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 | 22,940 | 23,120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,777 9 | 17,956 9 | 18,519 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,844 33 | 18,024 33 | 18,589 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,804 269 | 25,055 271 | 25,841 280 |
![]() |
EURO | 27,149 13 | 27,423 14 | 28,568 14 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,710 126 | 32,030 127 | 33,035 131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 223 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,023 27 | 17,195 27 | 17,734 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 1 | 754 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,642 | 5,761 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,697 3 | 3,835 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 0 | 2,925 0 | 3,017 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,998 | 78,980 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 8 | 2,778 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,125 | 6,365 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,728 1 | 2,841 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 1 | 3,526 1 | 3,637 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ