Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 35 | 23,210 35 | 23,350 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,037 0 | 15,188 0 | 15,509 0 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,168 8 | 17,341 8 | 17,707 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,265 101 | 23,500 102 | 23,996 104 |
![]() |
EURO | 24,673 99 | 24,922 100 | 25,800 103 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,606 99 | 29,905 100 | 30,232 102 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 1 | 204 1 | 211 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,335 5 | 16,500 5 | 16,713 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 0 | 719 0 | 752 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,456 35 | 5,571 35 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,311 12 | 3,435 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 2 | 2,965 2 | 3,010 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,795 10 | 78,769 10 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,437 7 | 2,539 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 356 5 | 397 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,191 9 | 6,434 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,337 11 | 2,425 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,244 5 | 3,277 5 | 3,346 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ