Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,500 50 | 22,530 50 | 22,810 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,810 40 | 15,970 40 | 16,485 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,567 33 | 17,744 33 | 18,317 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,195 104 | 24,439 105 | 25,228 108 |
![]() |
EURO | 25,000 35 | 25,253 36 | 26,402 37 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,902 62 | 30,204 62 | 31,178 65 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 0 | 195 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,425 45 | 16,591 45 | 17,127 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 2 | 674 2 | 700 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,355 7 | 5,473 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,384 5 | 3,514 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 7 | 2,866 7 | 2,958 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,880 170 | 77,888 177 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,493 16 | 2,599 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 292 2 | 326 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,027 14 | 6,269 14 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,412 8 | 2,515 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,506 13 | 3,542 14 | 3,657 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ