Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,400 110 | 23,430 110 | 23,750 70 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,381 183 | 15,536 186 | 16,037 191 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,900 77 | 17,071 78 | 17,621 80 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,709 255 | 24,959 258 | 25,763 266 |
![]() |
EURO | 24,377 153 | 24,623 155 | 25,742 161 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,719 249 | 27,999 251 | 28,901 259 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 2 | 175 2 | 183 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,028 99 | 17,200 100 | 17,754 103 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 3 | 666 4 | 692 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,277 11 | 5,393 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,303 21 | 3,430 21 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 14 | 2,977 15 | 3,073 15 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 1 | 295 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,898 218 | 79,981 226 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,343 22 | 2,443 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 331 13 | 367 14 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,257 23 | 6,508 24 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,209 25 | 2,304 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,306 18 | 3,339 19 | 3,448 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ