Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,785 5 | 22,815 5 | 23,095 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,108 132 | 16,271 133 | 16,796 138 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,412 85 | 17,587 86 | 18,155 89 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,326 118 | 24,572 120 | 25,364 124 |
![]() |
EURO | 25,352 136 | 25,608 138 | 26,773 144 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,851 190 | 30,152 192 | 31,125 198 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 0 | 197 0 | 206 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,440 35 | 16,606 35 | 17,142 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 2 | 671 2 | 696 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,402 3 | 5,520 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,435 19 | 3,567 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,868 0 | 2,896 0 | 2,990 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,675 25 | 78,714 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,534 21 | 2,642 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,096 | 6,341 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,478 17 | 2,584 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,528 1 | 3,564 1 | 3,679 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ