Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,545 5 | 22,575 5 | 22,775 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,977 23 | 16,139 23 | 16,645 24 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,410 79 | 17,585 80 | 18,137 82 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,715 82 | 23,954 82 | 24,705 85 |
![]() |
EURO | 24,838 72 | 25,089 73 | 26,207 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,616 71 | 29,916 72 | 30,854 74 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 1 | 194 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,201 27 | 16,365 28 | 16,878 29 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 3 | 674 3 | 700 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,361 1 | 5,474 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,365 10 | 3,492 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,838 1 | 2,866 1 | 2,956 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,850 91 | 77,789 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,488 3 | 2,591 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 6 | 336 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,030 1 | 6,267 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,471 11 | 2,574 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 1 | 3,515 1 | 3,626 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ