Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,030 25 | 23,060 25 | 23,240 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,495 32 | 16,662 33 | 17,184 33 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,261 23 | 17,435 23 | 17,982 24 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,802 19 | 25,053 19 | 25,838 19 |
![]() |
EURO | 26,794 24 | 27,064 25 | 28,160 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,057 71 | 30,360 72 | 31,312 74 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,817 4 | 16,987 4 | 17,519 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 0 | 751 0 | 779 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,604 7 | 5,723 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,625 2 | 3,761 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,911 3 | 2,941 3 | 3,033 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,618 82 | 78,585 85 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,524 1 | 2,630 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 1 | 338 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,158 7 | 6,400 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,637 4 | 2,747 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,455 1 | 3,490 1 | 3,600 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ