Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,524 | 15,618 | 15,883 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,185 | 17,341 | 17,636 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,004 | 23,166 | 23,560 |
![]() |
EURO | 25,448 | 25,525 | 26,291 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,619 | 29,828 | 30,093 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 | 208 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,822 | 16,940 | 17,125 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 784 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,532 | 5,604 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,382 | 3,488 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,923 | 2,944 | 2,988 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 335 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,499 | 2,577 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 | 405 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 | 2,442 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ