Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,087 52 | 16,250 53 | 16,759 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,187 22 | 17,361 22 | 17,905 23 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,892 47 | 25,143 47 | 25,931 49 |
![]() |
EURO | 26,659 99 | 26,928 100 | 28,019 104 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,526 140 | 29,824 142 | 30,759 146 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,654 11 | 16,822 11 | 17,349 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 1 | 727 2 | 755 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,536 1 | 5,653 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,609 14 | 3,745 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 326 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 50 | 78,687 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 4 | 2,555 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 1 | 337 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,589 8 | 2,697 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,399 16 | 3,433 17 | 3,541 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ