Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,687 34 | 15,782 35 | 16,051 35 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,411 27 | 17,570 27 | 17,868 27 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,095 73 | 23,257 73 | 23,653 74 |
![]() |
EURO | 25,598 64 | 25,675 65 | 26,447 67 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,522 232 | 29,730 233 | 29,995 235 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,818 30 | 16,937 30 | 17,122 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 750 1 | 750 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,503 15 | 5,574 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,403 8 | 3,510 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,373 25 | 79,370 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,498 4 | 2,576 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 0 | 405 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 0 | 6,414 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,375 4 | 2,434 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ