Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,096 373 | 16,259 376 | 16,769 388 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,951 156 | 17,122 157 | 17,659 162 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,546 229 | 24,794 231 | 25,571 238 |
![]() |
EURO | 26,401 226 | 26,668 228 | 27,748 237 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,666 604 | 28,956 611 | 29,864 630 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,528 89 | 16,695 90 | 17,219 93 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 7 | 723 8 | 750 8 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 28 | 5,633 29 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,574 32 | 3,708 33 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,947 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,600 91 | 78,567 95 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,418 88 | 2,519 92 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 5 | 337 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 3 | 6,410 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,543 32 | 2,649 33 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,345 12 | 3,379 12 | 3,485 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ