Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,695 10 | 22,725 10 | 22,925 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,914 1 | 16,075 1 | 16,579 1 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,382 24 | 17,558 24 | 18,109 25 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,267 21 | 24,512 21 | 25,281 22 |
![]() |
EURO | 26,035 48 | 26,298 48 | 27,390 50 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,346 9 | 30,653 9 | 31,614 9 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,349 38 | 16,514 39 | 17,032 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 1 | 673 1 | 699 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,338 5 | 5,450 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,527 7 | 3,660 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,857 0 | 2,886 0 | 2,976 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,696 9 | 78,668 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,481 5 | 2,585 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 1 | 342 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,072 1 | 6,310 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,541 0 | 2,647 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,440 3 | 3,475 3 | 3,584 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ