Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,279 | 16,444 | 16,959 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,158 | 17,332 | 17,875 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,917 | 25,168 | 25,957 |
![]() |
EURO | 26,822 | 27,093 | 28,190 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,883 | 30,185 | 31,131 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,536 | 16,703 | 17,226 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 | 724 | 751 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,493 | 5,609 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,629 | 3,765 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 | 78,559 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 | 2,660 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,613 | 2,722 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,285 | 3,318 | 3,422 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ