Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 10 | 22,910 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,554 71 | 16,722 72 | 17,246 74 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,850 2 | 18,030 2 | 18,595 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,395 58 | 24,641 59 | 25,414 61 |
![]() |
EURO | 26,403 47 | 26,669 48 | 27,777 50 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,868 123 | 31,180 125 | 32,158 129 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,506 57 | 16,673 58 | 17,196 59 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 2 | 686 2 | 712 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,391 1 | 5,505 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,577 6 | 3,711 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 1 | 2,916 1 | 3,007 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,437 18 | 79,437 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,550 11 | 2,657 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,120 2 | 6,360 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,599 3 | 2,708 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,484 4 | 3,519 4 | 3,630 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ