Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,121 59 | 16,284 59 | 16,794 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,845 29 | 17,015 29 | 17,549 30 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,316 63 | 24,562 63 | 25,332 65 |
![]() |
EURO | 26,128 59 | 26,392 59 | 27,461 62 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,756 43 | 29,046 43 | 29,957 45 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,311 44 | 16,476 44 | 16,993 46 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 1 | 720 1 | 747 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,398 3 | 5,512 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,538 9 | 3,670 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,037 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,371 | 78,328 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,479 17 | 2,583 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 326 2 | 363 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,560 4 | 2,667 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,245 12 | 3,278 12 | 3,381 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ