Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 5 | 23,110 5 | 23,390 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,621 24 | 15,779 24 | 16,288 25 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,486 27 | 17,662 27 | 18,231 28 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,585 178 | 23,823 180 | 24,591 186 |
![]() |
EURO | 23,942 184 | 24,184 186 | 25,283 194 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,761 103 | 28,041 104 | 28,945 108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 1 | 169 2 | 177 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,323 15 | 16,488 15 | 17,019 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 580 1 | 644 1 | 669 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,223 0 | 5,337 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,244 27 | 3,368 28 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 1 | 2,916 1 | 3,010 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 0 | 308 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,615 16 | 78,650 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,294 4 | 2,391 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 387 11 | 524 15 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,179 1 | 6,427 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,256 18 | 2,352 19 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,396 10 | 3,430 9 | 3,541 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ