Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 | 22,920 | 23,120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,957 | 17,128 | 17,665 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,257 | 18,441 | 19,020 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,459 | 24,706 | 25,480 |
![]() |
EURO | 26,651 | 26,920 | 28,043 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,346 | 31,663 | 32,656 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 | 203 | 212 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,679 | 16,847 | 17,376 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 | 710 | 737 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,471 | 5,587 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,630 | 3,766 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,890 | 2,919 | 3,011 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 322 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,394 | 79,392 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 | 2,763 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 352 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,124 | 6,364 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,662 | 2,774 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 | 3,515 | 3,626 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ