Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,090 10 | 23,120 10 | 23,300 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,658 200 | 15,816 201 | 16,312 208 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,745 122 | 16,914 123 | 17,444 127 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,905 120 | 24,147 122 | 24,903 125 |
![]() |
EURO | 25,492 188 | 25,750 190 | 26,792 198 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,241 293 | 28,526 296 | 29,420 306 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,260 64 | 16,424 65 | 16,939 67 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 662 1 | 736 1 | 764 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,379 4 | 5,493 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,445 26 | 3,575 27 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,920 1 | 2,949 1 | 3,042 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 2 | 318 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,223 32 | 78,175 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,374 16 | 2,473 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 3 | 374 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 3 | 6,414 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,431 25 | 2,532 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,217 1 | 3,250 | 3,352 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ