Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/05/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/05/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,260 15 | 23,290 15 | 23,630 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,145 | 15,298 | 15,791 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,907 17 | 17,077 17 | 17,627 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,411 63 | 25,668 64 | 26,495 66 |
![]() |
EURO | 24,672 5 | 24,922 5 | 26,054 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,364 25 | 28,650 26 | 29,573 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 1 | 166 1 | 174 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,992 7 | 17,164 7 | 17,717 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 3 | 664 3 | 689 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,086 14 | 5,198 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,338 0 | 3,466 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 3 | 2,948 3 | 3,043 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 282 0 | 294 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,175 49 | 79,230 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,101 7 | 2,190 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 278 1 | 308 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,238 4 | 6,488 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,172 11 | 2,264 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,258 8 | 3,291 8 | 3,398 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/05/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ