Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 | 23,190 | 23,370 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,788 | 14,937 | 15,405 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,190 | 16,354 | 16,866 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,368 | 23,604 | 24,344 |
![]() |
EURO | 24,745 | 24,995 | 26,007 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,623 | 27,902 | 28,777 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,952 | 16,114 | 16,619 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 | 717 | 744 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,285 | 5,397 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,343 | 3,469 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 | 2,957 | 3,050 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,238 | 78,190 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,264 | 2,358 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 | 360 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 | 6,427 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,356 | 2,454 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,197 | 3,229 | 3,331 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ