Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,945 10 | 22,975 10 | 23,155 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,318 138 | 17,493 139 | 18,041 144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,985 18 | 18,167 18 | 18,737 19 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,520 27 | 24,768 27 | 25,544 28 |
![]() |
EURO | 26,873 61 | 27,144 62 | 28,277 64 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,108 238 | 31,423 241 | 32,408 248 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,919 25 | 17,090 25 | 17,626 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 2 | 721 3 | 749 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,553 2 | 5,670 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,659 9 | 3,797 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 0 | 2,927 0 | 3,019 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,391 135 | 79,389 140 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,704 9 | 2,816 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 305 4 | 340 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 3 | 6,375 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,681 10 | 2,793 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,482 1 | 3,517 2 | 3,627 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ