Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,360 10 | 23,390 10 | 23,570 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,530 81 | 14,677 82 | 15,137 85 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,206 78 | 16,369 79 | 16,882 81 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,581 19 | 23,819 19 | 24,565 20 |
![]() |
EURO | 24,790 36 | 25,040 36 | 26,054 38 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,300 177 | 28,586 179 | 29,482 185 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,091 81 | 16,253 82 | 16,762 85 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 642 4 | 714 4 | 740 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,344 53 | 5,457 54 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,349 6 | 3,475 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,955 2 | 2,985 2 | 3,078 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 4 | 320 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,227 57 | 78,178 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,157 1 | 2,247 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 6 | 347 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,228 12 | 6,472 13 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,286 7 | 2,381 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,251 4 | 3,284 4 | 3,388 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ