Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,300 20 23,330 20 23,670 20
ĐÔ LA ÚC AUD 15,430 122 15,586 123 16,088 113
ĐÔ CANADA CAD 16,751 31 16,920 31 17,465 17
FRANCE THỤY SĨ CHF 25,046 207 25,299 209 26,113 193
EURO EUR 25,010 344 25,263 348 26,410 342
BẢNG ANH GBP 28,229 224 28,514 226 29,433 209
YÊN NHẬT JPY 175 2 177 2 185 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,278 137 17,452 139 18,014 128
BẠT THÁI LAN THB 609 6 676 7 702 6
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,266 65 5,381 62
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,384 47 3,514 45
ĐÔ HONGKONG HKD 2,918 1 2,947 1 3,042 4
RUPI ẤN ĐỘ INR - 285 2 297 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,654 168 79,729 107
KRONE NA UY NOK - 2,221 37 2,316 36
RÚP NGA RUB - 291 1 322 1
SAUDI RIAL SAR - 6,239 1 6,489 7
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,251 24 2,347 23
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,374 30 3,408 31 3,518 28
Cập nhật lúc 08:10:38 23/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 23/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá