Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,710 20 | 22,740 20 | 23,020 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,605 166 | 16,773 168 | 17,314 173 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,726 45 | 17,905 45 | 18,482 47 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,870 67 | 24,111 67 | 24,889 70 |
![]() |
EURO | 24,570 106 | 24,818 107 | 25,947 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,575 318 | 29,873 321 | 30,837 331 |
![]() |
YÊN NHẬT | 184 2 | 186 2 | 195 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,431 47 | 16,597 47 | 17,132 49 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 4 | 671 5 | 697 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,376 5 | 5,494 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 15 | 3,456 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,849 2 | 2,877 2 | 2,970 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 1 | 312 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,146 115 | 78,164 120 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 6 | 2,668 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 202 2 | 274 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,082 6 | 6,326 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,372 20 | 2,474 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,520 3 | 3,555 3 | 3,671 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ