Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 | 22,990 | 23,170 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,388 7 | 17,563 6 | 18,114 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,964 43 | 18,146 44 | 18,714 45 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,355 165 | 24,601 167 | 25,372 172 |
![]() |
EURO | 26,705 94 | 26,974 95 | 28,100 99 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,144 25 | 31,459 25 | 32,445 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,784 15 | 16,953 15 | 17,485 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 1 | 733 1 | 761 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,558 1 | 5,675 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,637 13 | 3,774 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 0 | 2,927 0 | 3,019 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 318 0 | 331 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,339 | 79,335 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,660 15 | 2,771 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 2 | 343 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 1 | 6,379 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,657 12 | 2,768 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 | 3,510 | 3,621 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ