Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,650 20 | 22,680 20 | 22,960 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,064 77 | 16,226 77 | 16,749 79 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,427 2 | 17,603 2 | 18,171 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,149 100 | 24,393 101 | 25,180 104 |
![]() |
EURO | 25,197 67 | 25,452 67 | 26,609 70 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,224 29 | 30,529 29 | 31,514 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 0 | 194 0 | 204 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,537 30 | 16,704 31 | 17,243 32 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 3 | 691 3 | 717 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 7 | 5,518 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,413 9 | 3,544 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 2 | 2,879 2 | 2,972 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,296 41 | 78,320 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,516 34 | 2,623 36 |
![]() |
RÚP NGA | - | 289 6 | 322 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 5 | 6,309 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,397 29 | 2,499 30 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,533 8 | 3,568 7 | 3,684 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ