Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 23/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 23/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,910 10 | 22,940 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,768 73 | 17,947 73 | 18,510 76 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,811 2 | 17,991 2 | 18,555 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,073 44 | 25,326 45 | 26,120 46 |
![]() |
EURO | 27,163 92 | 27,437 93 | 28,582 97 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,584 101 | 31,903 102 | 32,904 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,996 34 | 17,167 35 | 17,706 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 679 0 | 754 0 | 783 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,642 0 | 5,761 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,699 13 | 3,838 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 1 | 330 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,998 17 | 78,980 18 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,659 11 | 2,770 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 0 | 345 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,125 3 | 6,365 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,729 0 | 2,843 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,492 2 | 3,527 2 | 3,638 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 23/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ