Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,510 40 | 23,540 40 | 23,820 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,564 123 | 15,722 125 | 16,228 129 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,977 8 | 17,149 8 | 17,701 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,965 65 | 25,217 66 | 26,029 68 |
![]() |
EURO | 24,530 19 | 24,778 19 | 25,903 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,968 132 | 28,250 134 | 29,160 138 |
![]() |
YÊN NHẬT | 175 0 | 177 1 | 185 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,127 46 | 17,300 47 | 17,857 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 0 | 670 0 | 696 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,288 2 | 5,404 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,323 4 | 3,451 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,961 3 | 2,991 3 | 3,088 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 1 | 296 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,116 90 | 80,208 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,365 14 | 2,466 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 6 | 352 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,280 5 | 6,532 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,234 8 | 2,330 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,324 8 | 3,358 8 | 3,466 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ