Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,780 50 | 22,810 50 | 23,090 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,976 115 | 16,138 117 | 16,658 120 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,327 67 | 17,502 67 | 18,066 70 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,207 0 | 24,452 0 | 25,241 0 |
![]() |
EURO | 25,216 50 | 25,470 51 | 26,629 53 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,661 200 | 29,960 202 | 30,927 209 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 0 | 197 0 | 206 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,405 82 | 16,571 83 | 17,105 86 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 2 | 668 2 | 694 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,399 26 | 5,518 26 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,416 7 | 3,548 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,867 7 | 2,896 7 | 2,989 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,650 248 | 78,688 257 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,512 31 | 2,620 32 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 346 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,096 15 | 6,341 16 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,461 8 | 2,566 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,527 10 | 3,563 10 | 3,678 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ