Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,055 | 23,085 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,463 | 16,629 | 17,151 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,283 | 17,458 | 18,005 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,821 | 25,072 | 25,857 |
![]() |
EURO | 26,818 | 27,089 | 28,186 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,985 | 30,288 | 31,237 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 218 | 227 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,821 | 16,991 | 17,524 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 | 751 | 779 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,612 | 5,730 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 | 3,763 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 | 2,944 | 3,036 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 | 324 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,700 | 78,670 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,525 | 2,630 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 | 339 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,642 | 2,752 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 | 3,491 | 3,601 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ