Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,560 | 24,590 | 24,870 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,123 | 15,275 | 15,766 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,499 | 17,676 | 18,244 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,015 | 24,258 | 25,037 |
![]() |
EURO | 23,604 | 23,843 | 24,924 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,024 | 27,297 | 28,173 |
![]() |
YÊN NHẬT | 160 | 162 | 169 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,909 | 17,079 | 17,628 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 571 | 634 | 659 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,167 | 5,280 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,197 | 3,320 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,070 | 3,101 | 3,201 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 | 310 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,422 | 82,601 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,279 | 2,376 |
![]() |
RÚP NGA | - | 349 | 473 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,564 | 6,827 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,153 | 2,245 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,343 | 3,377 | 3,486 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ