Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,559 134 | 16,727 134 | 17,251 139 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,937 74 | 18,118 75 | 18,687 77 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,166 24 | 24,411 24 | 25,176 25 |
![]() |
EURO | 25,784 64 | 26,044 65 | 27,205 68 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,588 75 | 30,897 76 | 31,866 79 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 1 | 196 1 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,476 52 | 16,642 52 | 17,164 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 1 | 669 1 | 694 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,417 5 | 5,532 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,492 9 | 3,623 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 1 | 2,882 1 | 2,972 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,414 50 | 78,374 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 19 | 2,778 20 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 1 | 356 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 0 | 6,290 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,593 5 | 2,701 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 1 | 3,523 1 | 3,634 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ