Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,035 79 | 16,197 80 | 16,705 83 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,165 69 | 17,338 70 | 17,882 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,939 3 | 25,190 3 | 25,980 3 |
![]() |
EURO | 26,758 27 | 27,029 27 | 28,123 28 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,666 389 | 29,966 393 | 30,905 405 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 2 | 218 2 | 227 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,665 7 | 16,833 7 | 17,361 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 0 | 729 0 | 756 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,537 4 | 5,654 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,623 4 | 3,759 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,667 74 | 78,636 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,457 5 | 2,560 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 2 | 336 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,597 5 | 2,705 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,415 13 | 3,450 13 | 3,558 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ