Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 10 | 22,660 10 | 22,860 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,031 75 | 16,193 76 | 16,700 79 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,307 52 | 17,482 53 | 18,030 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,030 101 | 24,273 102 | 25,034 105 |
![]() |
EURO | 26,007 23 | 26,270 23 | 27,361 24 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,295 24 | 30,601 25 | 31,561 25 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,408 23 | 16,573 23 | 17,093 24 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 0 | 670 0 | 695 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,380 1 | 5,493 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,524 4 | 3,656 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 2 | 2,879 2 | 2,969 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,531 33 | 78,496 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,568 1 | 2,675 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 3 | 6,292 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,567 8 | 2,674 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,449 2 | 3,484 1 | 3,594 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ