Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 | 23,150 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,512 | 15,606 | 15,871 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,195 | 17,351 | 17,646 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,032 | 23,194 | 23,589 |
![]() |
EURO | 25,429 | 25,506 | 26,272 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,739 | 28,942 | 29,199 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,630 | 16,747 | 16,930 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 746 | 746 | 777 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 | 5,587 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,383 | 3,489 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 | 2,942 | 2,986 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 | 337 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,189 | 79,178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,548 | 2,628 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 | 403 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 | 6,415 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,366 | 2,426 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ