Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,235 | 23,265 | 23,545 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,682 66 | 15,841 66 | 16,351 69 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,543 62 | 17,720 63 | 18,291 65 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,774 45 | 24,014 45 | 24,788 47 |
![]() |
EURO | 22,859 123 | 23,090 124 | 24,139 130 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,934 242 | 27,206 244 | 28,082 252 |
![]() |
YÊN NHẬT | 166 1 | 168 1 | 176 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,367 85 | 16,532 86 | 17,065 89 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 577 3 | 641 3 | 665 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,166 5 | 5,279 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,097 17 | 3,216 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,907 1 | 2,936 1 | 3,031 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 1 | 304 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,922 198 | 78,968 206 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,334 20 | 2,434 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 348 3 | 471 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,216 1 | 6,465 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,164 17 | 2,256 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,363 15 | 3,397 15 | 3,507 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ