Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,685 | 22,715 | 22,915 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,915 | 16,076 | 16,580 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,358 | 17,534 | 18,084 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,246 | 24,491 | 25,259 |
![]() |
EURO | 25,987 | 26,249 | 27,339 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,337 | 30,644 | 31,605 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 | 205 | 213 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,311 | 16,476 | 16,992 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 | 672 | 697 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,333 | 5,445 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,520 | 3,652 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 | 2,885 | 2,976 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,705 | 78,677 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,476 | 2,580 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 | 342 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,070 | 6,308 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,541 | 2,647 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,443 | 3,478 | 3,587 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ