Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,145 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,498 3 | 15,591 3 | 15,856 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,157 33 | 17,313 34 | 17,608 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,252 90 | 23,416 91 | 23,814 92 |
![]() |
EURO | 25,506 11 | 25,583 11 | 26,351 11 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,820 77 | 28,016 77 | 28,265 78 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 216 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,568 25 | 16,684 25 | 16,867 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 1 | 739 1 | 770 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,523 4 | 5,594 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,398 1 | 3,505 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 1 | 337 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,122 16 | 79,109 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,555 14 | 2,635 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 352 4 | 392 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 1 | 6,415 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 17 | 2,442 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ