Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 10 | 22,920 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,483 13 | 16,650 14 | 17,172 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,848 129 | 18,028 130 | 18,593 134 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,453 82 | 24,700 83 | 25,475 86 |
![]() |
EURO | 26,450 6 | 26,717 7 | 27,826 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,745 137 | 31,055 138 | 32,029 143 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,449 7 | 16,615 7 | 17,136 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 620 0 | 689 0 | 715 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,392 2 | 5,506 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,583 1 | 3,718 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 2 | 2,917 2 | 3,008 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 0 | 320 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,420 84 | 79,419 87 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,539 30 | 2,645 32 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 346 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,122 3 | 6,362 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,596 2 | 2,705 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 8 | 3,523 8 | 3,634 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ