Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 10 | 23,090 10 | 23,270 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,180 294 | 16,343 296 | 16,855 305 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,816 90 | 16,986 91 | 17,519 94 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,253 170 | 24,498 172 | 25,266 178 |
![]() |
EURO | 26,069 179 | 26,333 180 | 27,399 188 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,713 60 | 29,003 61 | 29,912 62 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 2 | 212 2 | 220 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,355 70 | 16,520 70 | 17,038 72 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 4 | 721 4 | 748 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,400 7 | 5,514 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,529 24 | 3,661 25 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,945 1 | 3,037 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,371 41 | 78,328 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,496 28 | 2,600 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 327 3 | 365 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 2 | 6,408 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,564 27 | 2,670 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,257 3 | 3,290 3 | 3,394 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ