Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,180 10 | 23,180 10 | 23,300 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,121 60 | 16,218 60 | 16,494 61 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,482 48 | 17,641 48 | 17,941 49 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,275 10 | 23,439 10 | 23,838 10 |
![]() |
EURO | 25,833 122 | 25,911 122 | 26,689 126 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,724 58 | 28,926 59 | 29,183 59 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,863 47 | 16,982 47 | 17,168 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 2 | 739 2 | 770 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,616 8 | 5,688 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,437 16 | 3,545 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,936 1 | 2,957 1 | 3,001 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 337 0 | 350 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,137 183 | 79,124 190 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 12 | 2,751 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 368 1 | 410 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,181 3 | 6,424 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,444 20 | 2,506 20 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ