Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,075 5 | 23,105 5 | 23,385 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,645 101 | 15,803 102 | 16,313 105 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,459 6 | 17,635 6 | 18,204 6 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,407 19 | 23,643 19 | 24,405 20 |
![]() |
EURO | 23,758 67 | 23,998 68 | 25,088 71 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,658 107 | 27,937 108 | 28,837 112 |
![]() |
YÊN NHẬT | 166 2 | 167 2 | 175 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,308 16 | 16,472 17 | 17,003 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 2 | 643 2 | 668 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,223 7 | 5,337 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,217 10 | 3,340 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,886 1 | 2,915 1 | 3,009 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 1 | 308 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,599 90 | 78,633 94 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,290 14 | 2,388 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 375 11 | 509 15 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,178 1 | 6,425 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,238 14 | 2,333 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,386 16 | 3,421 15 | 3,531 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ