Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 | 22,920 | 23,120 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,957 92 | 17,128 93 | 17,665 96 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,257 214 | 18,441 216 | 19,020 223 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,459 106 | 24,706 107 | 25,480 111 |
![]() |
EURO | 26,651 152 | 26,920 153 | 28,043 160 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,346 350 | 31,663 354 | 32,656 365 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 2 | 203 2 | 212 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,679 9 | 16,847 9 | 17,376 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 6 | 710 7 | 737 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,471 28 | 5,587 28 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,630 21 | 3,766 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,890 1 | 2,919 1 | 3,011 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,394 102 | 79,392 106 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,653 46 | 2,763 48 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 0 | 352 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,124 0 | 6,364 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,662 41 | 2,774 42 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 16 | 3,515 16 | 3,626 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ