Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 | 23,130 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,458 53 | 15,615 52 | 16,104 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,623 21 | 16,791 21 | 17,317 22 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,785 30 | 24,025 30 | 24,778 31 |
![]() |
EURO | 25,304 59 | 25,560 59 | 26,594 62 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,948 170 | 28,230 171 | 29,115 177 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,196 41 | 16,359 41 | 16,872 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 1 | 735 1 | 762 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 3 | 5,489 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,420 8 | 3,548 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 0 | 2,950 0 | 3,043 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,256 49 | 78,208 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,357 31 | 2,456 32 |
![]() |
RÚP NGA | - | 333 1 | 371 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 1 | 6,417 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,406 9 | 2,507 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,218 9 | 3,250 9 | 3,352 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ