Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/05/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/05/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,245 45 | 23,275 45 | 23,615 45 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,145 45 | 15,298 45 | 15,791 47 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,923 46 | 17,094 47 | 17,645 48 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,474 180 | 25,732 181 | 26,561 187 |
![]() |
EURO | 24,677 35 | 24,926 35 | 26,059 37 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,389 2 | 28,676 2 | 29,600 2 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 0 | 167 0 | 175 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,985 4 | 17,156 4 | 17,709 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 3 | 667 3 | 693 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,100 9 | 5,212 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,338 4 | 3,466 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 6 | 2,951 7 | 3,046 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 282 1 | 294 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,126 97 | 79,180 100 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,108 1 | 2,198 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 280 2 | 310 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,234 12 | 6,484 12 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,183 5 | 2,276 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 1 | 3,299 1 | 3,406 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/05/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ