Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,000 | 23,030 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,893 | 16,053 | 16,571 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,617 | 17,795 | 18,369 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,233 | 23,467 | 24,224 |
![]() |
EURO | 23,880 | 24,121 | 25,217 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,128 | 28,412 | 29,328 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 | 178 | 187 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,356 | 16,521 | 17,054 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 | 661 | 686 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,214 | 5,329 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,232 | 3,357 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 | 2,906 | 3,000 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 | 310 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,503 | 78,533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,341 | 2,441 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 | 439 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,287 | 2,385 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 | 3,417 | 3,527 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ